Characters remaining: 500/500
Translation

se devoir

Academic
Friendly

Từ "se devoir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "có nghĩa vụ" hoặc " trách nhiệm" làm điều đó. Khi sử dụng "se devoir", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng họ cảm thấy có một sự bắt buộc hoặc trách nhiệm phải thực hiện một hành động nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "se devoir":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Se devoir" thường được dùng để chỉ nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "se devoir" cũng có thể mang nghĩa là "phải làm điều đó đúng theo lẽ phải".
    • Ví dụ:
  3. Biến thể:

    • Tùy thuộc vào thì (tense), "se devoir" có thể được chia theo các cách khác nhau. Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Devoir: Là một danh từ có nghĩa là "nghĩa vụ" hoặc "trách nhiệm".
    • Ví dụ: C'est notre devoir d'aider les autres. (Đónghĩa vụ của chúng ta để giúp đỡ người khác.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se devoir à: Nghĩa là " trách nhiệm với ai đó".
    • Ví dụ: Il se doit à sa patrie. (Anh ấy trách nhiệm với tổ quốc của mình.)
Kết luận:

"Se devoir" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả những nghĩa vụ cá nhân hoặc xã hội. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để đảm bảo bạn truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

tự động từ
  1. nhiệm vụ (với)
    • Se devoir à la patrie
      nhiệm vụ với tổ quốc
    • comme il se doit
      đúng theo lẽ

Comments and discussion on the word "se devoir"